Có 1 kết quả:

Hǎi sēn bǎo ㄏㄞˇ ㄙㄣ ㄅㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Werner Heisenberg (1901-1976), German physicist
(2) also written 海森伯

Bình luận 0