Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎi shuǐ
ㄏㄞˇ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
海水
hǎi shuǐ
ㄏㄞˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seawater
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Binh xa hành - 兵車行
(
Đỗ Phủ
)
•
Dao vọng Càn Hải từ - 遙望乾海祠
(
Nguyễn Du
)
•
Dưỡng mã hành - 養馬行
(
Lương Bội Lan
)
•
Hạo ca - 浩歌
(
Lý Hạ
)
•
Lãng đào sa kỳ 4 - 浪淘沙其四
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mộng thiên - 夢天
(
Lý Hạ
)
•
Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京
(
Sầm Tham
)
•
Tư Mã tướng quân ca - 司馬將軍歌
(
Lý Bạch
)
•
Vô đề (Như Lai bản nguyện phi hư cuống) - 無題(如來本願非虗誑)
(
Thực Hiền
)
Bình luận
0