Có 1 kết quả:
hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng ㄏㄞˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄡˇ ㄌㄧㄤˊ
hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng ㄏㄞˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄡˇ ㄌㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 人不可貌相,海水不可斗量[ren2 bu4 ke3 mao4 xiang4 , hai3 shui3 bu4 ke3 dou3 liang2]
Bình luận 0
hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng ㄏㄞˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄡˇ ㄌㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0