Có 1 kết quả:
Hǎi hé ㄏㄞˇ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hai He (a system of five waterways around Tianjin, flowing into Bohai 渤海 at Dagukou 大沽口)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0