Có 1 kết quả:

Hǎi hé ㄏㄞˇ ㄏㄜˊ

1/1

Hǎi hé ㄏㄞˇ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hai He (a system of five waterways around Tianjin, flowing into Bohai 渤海 at Dagukou 大沽口)