Có 1 kết quả:
hǎi bō ㄏㄞˇ ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hypo (loanword)
(2) sodium thiosulfate Na2S2O3 used in fixing photos (formerly hyposulfite)
(3) wave (sea)
(2) sodium thiosulfate Na2S2O3 used in fixing photos (formerly hyposulfite)
(3) wave (sea)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0