Có 1 kết quả:

hǎi yáng xìng qì hòu ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

maritime climate

Bình luận 0