Có 1 kết quả:
Hǎi diàn ㄏㄞˇ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Haidian inner district of northeast Beijing, includes Peking University, Tsinghua University 清華大學|清华大学[Qing1 hua2 da4 xue2] and Zhongguancun 中關村|中关村[Zhong1 guan1 cun1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0