Có 1 kết quả:
Hǎi gǎng qū ㄏㄞˇ ㄍㄤˇ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) harbor district
(2) Haigang district of Qinhuangdao city 秦皇島市|秦皇岛市[Qin2 huang2 dao3 shi4], Hebei
(2) Haigang district of Qinhuangdao city 秦皇島市|秦皇岛市[Qin2 huang2 dao3 shi4], Hebei
Bình luận 0