Có 2 kết quả:
Hǎi wān ㄏㄞˇ ㄨㄢ • hǎi wān ㄏㄞˇ ㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Persian) Gulf
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bay
(2) gulf (body of water)
(2) gulf (body of water)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0