Có 1 kết quả:
hǎi wān guó jiā ㄏㄞˇ ㄨㄢ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
hǎi wān guó jiā ㄏㄞˇ ㄨㄢ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Nations of the Persian Gulf
(2) Gulf states
(2) Gulf states
Bình luận 0
hǎi wān guó jiā ㄏㄞˇ ㄨㄢ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0