Có 2 kết quả:

Hǎi wān ㄏㄞˇ ㄨㄢhǎi wān ㄏㄞˇ ㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Persian) Gulf

Từ điển Trung-Anh

(1) bay
(2) gulf (body of water)