Có 2 kết quả:

Hǎi Ruì ㄏㄞˇ ㄖㄨㄟˋHǎi ruì ㄏㄞˇ ㄖㄨㄟˋ

1/2

Hǎi Ruì ㄏㄞˇ ㄖㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hai Rui (1514-1587), Ming politician, famous for honesty and integrity

Hǎi ruì ㄏㄞˇ ㄖㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hairui township in Taitung county 臺東縣|台东县[Tai2 dong1 xian4], southeast Taiwan