Có 1 kết quả:

hǎi shén ㄏㄞˇ ㄕㄣˊ

1/1

hǎi shén ㄏㄞˇ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Emperor of the Sea
(2) Neptune

Một số bài thơ có sử dụng