Có 1 kết quả:

hǎi mián ㄏㄞˇ ㄇㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sponge (zoology)
(2) sponge (piece of absorbent material, either natural or made from plastic etc)
(3) foam rubber

Bình luận 0