Có 1 kết quả:
hǎi mián ㄏㄞˇ ㄇㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sponge (zoology)
(2) sponge (piece of absorbent material, either natural or made from plastic etc)
(3) foam rubber
(2) sponge (piece of absorbent material, either natural or made from plastic etc)
(3) foam rubber
Bình luận 0