Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎi jiǎo
ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ
1
/1
海角
hǎi jiǎo
ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cape
(2) promontory
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung ngẫu thành kỳ 2 - 舟中偶成其二
(
Nguyễn Trãi
)
•
Dưỡng Chân Bình thôn tử Nhân Huệ vương trang - 養真平村子仁惠王庄
(
Trần Minh Tông
)
•
Giang thành mai hoa dẫn - Độc toạ - 江城梅花引-獨坐
(
Lý Văn Phức
)
•
Giao Chỉ cảnh Khâu Ôn huyện - 交趾境丘溫縣
(
Trần Phu
)
•
Lâm giang tiên (Trực tự Phụng Hoàng thành phá hậu) - 臨江仙(直自鳳凰城破後)
(
Chu Đôn Nho
)
•
Quỳnh Hải nguyên tiêu - 瓊海元宵
(
Nguyễn Du
)
•
Tầm Dương xuân (Nguyên Hoà thập nhị niên tác) kỳ 1: Xuân sinh - 潯陽春(元和十二年作)其一-春生
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tình - 晴
(
Đỗ Tuấn
)
•
Vô đề (Thiên nhai hải giác nhất phiêu bình) - 無題(天涯海角一漂萍)
(
Nguyễn Bính
)
•
Xuân tình kỳ 2 - 春情其二
(
Cao Trứ
)
Bình luận
0