Có 1 kết quả:
hǎi jiǎo tiān yá ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ
hǎi jiǎo tiān yá ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 天涯海角[tian1 ya2 hai3 jiao3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
hǎi jiǎo tiān yá ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0