Có 1 kết quả:
hǎi xuǎn ㄏㄞˇ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direct, winner-takes-all system of election in use for village committees
(2) preselection for a competition
(2) preselection for a competition
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0