Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎi biān
ㄏㄞˇ ㄅㄧㄢ
1
/1
海邊
hǎi biān
ㄏㄞˇ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coast
(2) seaside
(3) seashore
(4) beach
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ khởi văn đào - 夜起聞濤
(
Hoàng Văn Hoè
)
•
Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 1 - 和大明使余貴其一
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Lĩnh Nam giang hành - 嶺南江行
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京
(
Sầm Tham
)
•
Phụng mệnh nam hành - 奉命南行
(
Phan Huy Ích
)
•
Quá dã tẩu cư - 過野叟居
(
Mã Đái
)
•
Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征
(
Sầm Tham
)
•
Tiên Hưng giáo thụ Lê Thường Lĩnh cửu bất tương kiến, phú thử dĩ ký - 先興教授黎常領久不相見賦此以寄
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tống bắc sứ Tát Chỉ Ngoã, Triệu Tử Kỳ - 送北使撒只瓦,趙子期
(
Trần Minh Tông
)
•
Vân Đồn cảng khẩu - 雲屯港口
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0