Có 1 kết quả:
Hǎi bù Jùn shù ㄏㄞˇ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄣˋ ㄕㄨˋ
Hǎi bù Jùn shù ㄏㄞˇ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄣˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
KAIFU Toshiki (1931-), Japanese politician, prime minister 1989-1991
Bình luận 0
Hǎi bù Jùn shù ㄏㄞˇ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄣˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0