Có 1 kết quả:
hǎi kuò tiān kōng ㄏㄞˇ ㄎㄨㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄎㄨㄥ
hǎi kuò tiān kōng ㄏㄞˇ ㄎㄨㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wide sea and sky (idiom); boundless open vistas
(2) the whole wide world
(3) chatting about everything under the sun
(2) the whole wide world
(3) chatting about everything under the sun
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0