Có 1 kết quả:

hǎi kuò tiān kōng ㄏㄞˇ ㄎㄨㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄎㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wide sea and sky (idiom); boundless open vistas
(2) the whole wide world
(3) chatting about everything under the sun

Bình luận 0