Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎi yú
ㄏㄞˇ ㄩˊ
1
/1
海隅
hǎi yú
ㄏㄞˇ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
coastal area
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 10 - 飲酒其十
(
Đào Tiềm
)
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Chung Nam sơn - 終南山
(
Vương Duy
)
•
Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山
(
Phạm Công Trứ (I)
)
•
Khốc Thai Châu Trịnh tư hộ, Tô thiếu giám - 哭台州鄭司戶蘇少監
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Lê Bảo Xuyên Trấn Tây quân thứ - 寄黎寶川鎮西軍次
(
Cao Bá Quát
)
•
Tặng Tuyên Châu Linh Nguyên tự Trọng Tuấn công - 贈宣州靈源寺仲浚公
(
Lý Bạch
)
•
Tân Sửu vãn xuân, tôn giá tự nam thuỳ phụng triệu hồi kinh chiêm bái, hỉ phú - 辛丑晚春尊駕自南陲奉召回京瞻拜喜賦
(
Phan Huy Ích
)
•
Tống Sái Hy Lỗ đô uý hoàn Lũng Hữu, nhân ký Cao tam thập ngũ thư ký - 送蔡希魯都尉還隴右因寄高三十五書記
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh thạch phu phụ - 詠石夫婦
(
Hồ Xuân Hương
)
Bình luận
0