Có 1 kết quả:
Hǎi dùn ㄏㄞˇ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Haydn (name)
(2) Franz Joseph Haydn (1732-1809), Austrian classical composer
(2) Franz Joseph Haydn (1732-1809), Austrian classical composer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0