Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎi fēng
ㄏㄞˇ ㄈㄥ
1
/1
海風
hǎi fēng
ㄏㄞˇ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea breeze
(2) sea wind (i.e. from the sea)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ải Lĩnh xuân vân - 隘嶺春雲
(
Nguyễn Hiển Tông
)
•
Chinh nhân oán - 征人怨
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Dương phụ hành - 洋婦行
(
Cao Bá Quát
)
•
Đề Phụng Tá sứ quân hoạ lý đồ - 題鳳佐使君畫鯉圖
(
Cao Bá Quát
)
•
Hỉ học sĩ Trần Nhược Hư tự Nghệ An chí - 喜學士陳若虛自乂安至
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Hoạ Trần quân tòng trung thu đối nguyệt - 和陳君從中秋對月
(
Trần Cao
)
•
Hồ già khúc - 衚笳曲
(
Vương Xương Linh
)
•
Quân sơn - 君山
(
Trình Hạ
)
•
Tòng quân bắc chinh - 從軍北征
(
Lý Ích
)
•
Vãn bộ tự Bình Thuận tỉnh thành chí Phan Thiết hải tấn - 晚步自平順省城至潘切海汛
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0