Có 1 kết quả:

jìn chén ㄐㄧㄣˋ ㄔㄣˊ

1/1

jìn chén ㄐㄧㄣˋ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to soak
(2) to steep