Có 1 kết quả:

jìn tòu ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˋ

1/1

jìn tòu ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to soak
(2) to saturate
(3) to drench
(4) to permeate

Bình luận 0