Có 2 kết quả:

jiā ㄐㄧㄚjiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: EKOO (水大人人)
Unicode: U+6D79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, tiếp
Âm Nôm: tiếp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あまねし (amaneshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaap3, zip3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

jiā ㄐㄧㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ướt đẫm
2. thấm vào
3. quanh hết một vòng
4. thấu suốt
5. hoà hợp

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thấm ướt, thấm đẫm, thấm khắp.
2. (Động) Quanh khắp một vòng. ◎Như: “vị tiếp tuần” 未浹旬 chưa hết một tuần, “tiếp thần” 浹辰 mười hai ngày. § Ngày xưa lấy “can chi” 干支 để ghi ngày, hết một vòng mười hai chi, từ Tí đến Hợi, là mười hai ngày.
3. (Động) Thấu suốt, thông đạt.
4. (Tính) Hòa hợp, dung hợp. ◎Như: “tiếp hợp” 浹洽 hòa hợp.
5. (Phó) Khắp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ướt đẫm: 汗流浹背 Mồ hôi ướt đẫm cả người;
② Thấm vào: 浹于骨髓 (Lời nói) thấm vào lòng, thấm vào xương cốt;
③ (văn) Quanh hết một vòng: 浹辰 Mười hai ngày (hết 12 chi từ Tí đến Hợi);
④ (văn) Thấu suốt;
⑤ (văn) Hoà hợp: 浹洽 Hoà hợp.

Từ điển Trung-Anh

(1) soaked
(2) to wet
(3) to drench
(4) Taiwan pr. [jia2]

Từ ghép 3

jiá ㄐㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thấm ướt, thấm đẫm, thấm khắp.
2. (Động) Quanh khắp một vòng. ◎Như: “vị tiếp tuần” 未浹旬 chưa hết một tuần, “tiếp thần” 浹辰 mười hai ngày. § Ngày xưa lấy “can chi” 干支 để ghi ngày, hết một vòng mười hai chi, từ Tí đến Hợi, là mười hai ngày.
3. (Động) Thấu suốt, thông đạt.
4. (Tính) Hòa hợp, dung hợp. ◎Như: “tiếp hợp” 浹洽 hòa hợp.
5. (Phó) Khắp.