Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chōng
ㄔㄨㄥ
浺
Âm Pinyin:
chōng
ㄔㄨㄥ
Tổng nét: 10
Bộ:
shǔi 水
(+7 nét)
Hình thái:
⿰
⺡
忡
Nét bút:
丶丶一丶丶丨丨フ一丨
Thương Hiệt: EPL (水心中)
Unicode:
U+6D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
xung
Âm Quảng Đông:
cung1
Tự hình
1
Dị thể
1
㳞
Không hiện chữ?
1
/1
chōng
ㄔㄨㄥ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Xung dung” 浺瀜 lai láng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hồ thủy hà xung dung” 湖水何浺瀜 (Mộng đắc thái liên 夢得埰蓮) Nước hồ sao mà lai láng.