Có 1 kết quả:

chōng ㄔㄨㄥ
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶丨丨フ一丨
Thương Hiệt: EPL (水心中)
Unicode: U+6D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xung
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Xung dung” 浺瀜 lai láng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hồ thủy hà xung dung” 湖水何浺瀜 (Mộng đắc thái liên 夢得埰蓮) Nước hồ sao mà lai láng.