Có 2 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ • pèi ㄆㄟˋ
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Phối. Cũng đọc là chữ phái hay chữ bái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sông Bái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bái thuỷ 浿水.
phồn thể
Từ điển phổ thông
sông Phối
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Phối” 浿. § Cũng đọc là “phái” hay “bái”.