Có 2 kết quả:

bèi ㄅㄟˋpèi ㄆㄟˋ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, pèi ㄆㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EBUC (水月山金)
Unicode: U+6D7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái, phái, phối
Âm Nôm: phối
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

bèi ㄅㄟˋ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Phối. Cũng đọc là chữ phái hay chữ bái.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sông Bái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bái thuỷ 浿水.

pèi ㄆㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông Phối

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Phối” 浿. § Cũng đọc là “phái” hay “bái”.