Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, qīn ㄑㄧㄣ, sēn ㄙㄣ, shèn ㄕㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡杉
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: EDHH (水木竹竹)
Unicode: U+6D81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡杉
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: EDHH (水木竹竹)
Unicode: U+6D81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sam3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0