Có 1 kết quả:
tú gǎi ㄊㄨˊ ㄍㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alter (text)
(2) to change by painting over
(3) to correct (with correction fluid)
(2) to change by painting over
(3) to correct (with correction fluid)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0