Có 1 kết quả:
tú shì ㄊㄨˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply paint, veneer etc
(2) to plaster over
(3) decorative coating
(4) finish
(5) veneer
(2) to plaster over
(3) decorative coating
(4) finish
(5) veneer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0