Có 1 kết quả:
tú yā ㄊㄨˊ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graffiti
(2) scrawl
(3) poor calligraphy
(4) to write badly
(5) to scribble
(2) scrawl
(3) poor calligraphy
(4) to write badly
(5) to scribble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0