Có 1 kết quả:

niè pán ㄋㄧㄝˋ ㄆㄢˊ

1/1

niè pán ㄋㄧㄝˋ ㄆㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cõi không sinh không diệt (Phật giáo)

Từ điển Trung-Anh

nirvana (Buddhism)