Có 1 kết quả:

Niè wǎ ㄋㄧㄝˋ ㄨㄚˇ

1/1

Niè wǎ ㄋㄧㄝˋ ㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the Nyeva or Neva river (through St Petersburg)