Có 1 kết quả:

niè pán ㄋㄧㄝˋ ㄆㄢˊ

1/1

niè pán ㄋㄧㄝˋ ㄆㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 涅槃[nie4 pan2]

Bình luận 0