Có 1 kết quả:

xiāo huà xì tǒng ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) digestive system
(2) gastrointestinal tract

Bình luận 0