Có 1 kết quả:
xiāo shòu ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear
(2) to enjoy (usually in negative combination, meaning unable to enjoy)
(2) to enjoy (usually in negative combination, meaning unable to enjoy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0