Có 1 kết quả:

xiāo dú ㄒㄧㄠ ㄉㄨˊ

1/1

xiāo dú ㄒㄧㄠ ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to disinfect
(2) to sterilize

Bình luận 0