Có 1 kết quả:
xiāo miè ㄒㄧㄠ ㄇㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiêu diệt, tiêu huỷ, giết chết
Từ điển Trung-Anh
(1) to put an end to
(2) to annihilate
(3) to cause to perish
(4) to perish
(5) annihilation (in quantum field theory)
(2) to annihilate
(3) to cause to perish
(4) to perish
(5) annihilation (in quantum field theory)
Bình luận 0