Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāo shòu
ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ
1
/1
消瘦
xiāo shòu
ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waste away
(2) to become thin
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang Nam khúc - 江南曲
(
Tống Chi Vấn
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 04 - 寄魏鵬其四
(
Giả Vân Hoa
)
•
Pháp khúc hiến tiên âm - Thính Trần bát di đàn Nam cầm - 法曲獻仙音-聽陳八姨彈南琴
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thu khuê - 秋閨
(
Thái Thuận
)
•
Tự quân chi xuất hỹ kỳ 07 - 自君之出矣其七
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Vịnh xuân khuê oán - 詠春閨怨
(
Âu Dương Huyền
)
Bình luận
0