Có 1 kết quả:
xiāo mó ㄒㄧㄠ ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wear down
(2) to sap
(3) to whittle away
(4) to while away
(5) to idle away
(2) to sap
(3) to whittle away
(4) to while away
(5) to idle away
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh