Có 1 kết quả:
xiāo zhǒng ㄒㄧㄠ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce swelling
(2) detumescence
(3) (fig.) to streamline (a bloated bureaucracy etc)
(2) detumescence
(3) (fig.) to streamline (a bloated bureaucracy etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0