Có 1 kết quả:
xiāo fèi zī liào ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄗ ㄌㄧㄠˋ
xiāo fèi zī liào ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄗ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consumption data
(2) consumer goods
(2) consumer goods
Bình luận 0
xiāo fèi zī liào ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄗ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0