Có 1 kết quả:

xiāo fèi jià gé zhǐ shù ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ ㄓˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

consumer price index CPI

Bình luận 0