Có 1 kết quả:
xiāo jīn ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consumer finance
(2) abbr. of 消費金融|消费金融[xiao1 fei4 jin1 rong2]
(2) abbr. of 消費金融|消费金融[xiao1 fei4 jin1 rong2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0