Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāo zhǎng
ㄒㄧㄠ ㄓㄤˇ
1
/1
消長
xiāo zhǎng
ㄒㄧㄠ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ebb and rise
(2) to decrease and then grow
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đô hạ Vô Ưu quán tiểu lâu xuân tận lữ hoài - 都下無懮館小樓春盡旅懷
(
Dương Vạn Lý
)
•
Đông - 冬
(
Thái Thuận
)
•
Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lạc trung bi - 樂中悲
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Ngụ ý phàm tứ thủ cảnh thế tam thủ kỳ 4 - 寓意凡四首警世三首其四
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Nguyên đán thư đường - 元旦書堂
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Tân quán ngụ hứng kỳ 15 - 津觀寓興其十五
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Thu dạ đối nguyệt - 秋夜對月
(
Phan Bội Châu
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)