Có 1 kết quả:

xiāo yīn ㄒㄧㄠ ㄧㄣ

1/1

xiāo yīn ㄒㄧㄠ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to silence

Bình luận 0