Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāo hún
ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ
1
/1
消魂
xiāo hún
ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overwhelmed (with joy, sorrow etc)
(2) to feel transported
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Tây Hồ bát tuyệt kỳ 6 - 遊西湖八絕其六
(
Cao Bá Quát
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 3 - 蝶戀花其三
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Điếu ngư bất đắc - 釣魚不得
(
Lý Thuấn Huyền
)
•
Kiếm Môn đạo trung ngộ vi vũ - 劍門道中遇微雨
(
Lục Du
)
•
Lãng đào sa - Đan Dương Phù Ngọc đình tịch thượng tác - 浪淘沙-丹陽浮玉亭席上作
(
Lục Du
)
•
Mô ngư nhi - 摸魚兒
(
Lâm Hồng
)
•
Phụng tiêu ngâm - Toả ly sầu - 鳳簫吟-鎖離愁
(
Hàn Chẩn
)
•
Sơn đình liễu - Tặng ca nữ - 山亭柳-贈歌女
(
Án Thù
)
•
Tố trung tình - 訴衷情
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Tuý hoa âm - 醉花陰
(
Lý Thanh Chiếu
)